- Khám răng và lập kế hoạch điều trị
- Nhổ răng khôn, nhổ răng sữa
- Trám răng thẩm mỹ Composite
- Điều trị tủy răng (ê buốt răng)
- Cạo vôi răng – Viêm nha chu – Tụt nướu
- Tẩy trắng răng – Cười hở nướu
- Niềng răng - Chỉnh nha
- Răng sứ thẩm mỹ
- Hàm giả, hàm tháo lắp
- Cấy ghép Implant
- Điều trị khớp thái dương hàm (đau quai hàm)
- Phẫu thuật răng hàm mặt
- Dịch vụ khác
Dịch vụ khám | Chi phí |
---|---|
Khám+ Tư vấn | 50.000 |
Khám chuyên sâu + chụp phim x-quang toàn cảnh hàm răng | 200.000 |
Khám chỉnh nha – niềng răng: chụp hình + chụp phim + lấy dấu+ phân tích | 1.500.000 |
Khám khớp Thái Dương Hàm: Khám tư vấn + phim 2D, 3D Conebeam | 950.000 |
Khám khớp Thái Dương Hàm – Điều trị nội khoa + chụp phim x-ray 2D | 450.000 |
Khám nha chu: Chụp phim + đo túi 2 hàm + kế hoạch điều trị | 800.000 |
Khám bệnh lý miệng – hàm mặt | 500.000 |
Khám phục hình răng sứ: Chụp hình+ Chụp xquang + Lấy dấu phân tích | 500.000 |
Phân tích khớp cắn khi có rối loạn phức tạp | 500.000 |
Dịch vụ nhổ răng | Chi phí |
---|---|
Nhổ Răng sữa bôi tê | 100.000/răng |
Nhổ răng sữa chích tê | 150.000/răng |
Nhổ răng thường (chích tê) | 300.000-1.100.000/răng |
Nhổ răng khôn tiểu phẫu độ I | 2.200.000/răng |
Nhổ răng khôn tiểu phẫu độ II | 3.200.000/răng |
Nhổ răng khôn tiểu phẫu độ III | 4.200.000/răng |
Nhổ răng mọc ngầm trong xương hàm | 5.300.000/răng |
Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm (khi niềng răng) | 3.500.000/răng |
Nhổ răng khi chỉnh nha (số 4,5,6,7) | 350.000-600.000/răng |
Dịch vụ trám răng | Chi phí |
---|---|
Trám răng Composite Xoang I | 400.000-600.000/răng |
Trám răng Composite Xoang II | 550.000-850.000/răng |
Trám răng Composite Xoang II (có xử lý mô mềm) | 1.200.000/răng |
Trám răng Composite Xoang III | 600.000/răng |
Trám răng Composite Xoang IV | 850.000/răng |
Trám răng Composite Xoang V | 450.000/răng |
Trám răng sữa | 300.000/răng |
Trám lót răng sữa ngừa sâu răng | 100.000/răng |
Trám hở kẽ răng cửa (răng thưa) bằng Composite | 1.300.000/răng |
Trám sứt mẻ răng cửa bằng Composite | 850.000/răng |
Đắp mặt Composite | 900.000-1.100.000/răng |
Inlay, Onlay kim loại | 1.800.000/răng |
Dịch vụ điều trị | Chi phí |
---|---|
Điều trị tủy răng sữa | 500.000/răng |
Điều trị tủy răng cửa | 800.000/răng |
Điều trị tủy răng cối nhỏ | 1.100.000/răng |
Điều trị tủy lại răng cối lớn | 1.600.000/răng |
Điều trị tủy lại răng cửa | 1.100.000/răng |
Điều trị tủy lại răng cối nhỏ | 1.600.000/răng |
Điều trị tủy lại răng cối lớn | 3.200.000/răng |
Điều trị tủy lại xuyên mão răng cửa | 1.600.000/răng |
Điều trị tủy lại xuyên mão răng cối nhỏ | 2.100.000/răng |
Điều trị tủy lại xuyên mão răng cối lớn | 3.700.000/răng |
Điều trị tủy răng cửa xuyên mão | 1.300.000/răng |
Điều trị tủy răng cối nhỏ xuyên mão | 1.600.000/răng |
Điều trị tủy răng cối lớn xuyên mão | 2.700.000/răng |
Phẫu thuật chóp không trám ngược: Răng cửa | 2.100.000/răng |
Phẫu thuật chóp có trám ngược: Răng cửa (Chưa bao gồm trám MTA) | 3.200.000/răng |
Phẫu thuật chóp không trám ngược: Răng cối nhỏ | 3.200.000/răng |
Phẫu thuật chóp có trám ngược: Răng cối nhỏ (Chưa bao gồm trám MTA) | 5.000.000/răng |
Phẫu thuật chóp không trám ngược: Răng cối lớn (Chưa bao gồm trám MTA) | 5.300.000/răng |
Phẫu thuật chóp có trám ngược: Răng cối lớn (Chưa bao gồm trám MTA) | 6.300.000/răng |
Trám ngược MTA | 7.400.000/răng |
Phẫu thuật vùng chẻ | 3.200.000/răng |
Dịch vụ nha chu | Chi phí |
---|---|
Đánh bóng răng trẻ em 2 hàm | 200.000/2 hàm |
Cạo vôi răng + đánh bóng mức độ I | 400.000/ 2 hàm |
Cạo vôi răng + đánh bóng mức độ II | 500.000/ 2 hàm |
Cạo vôi răng + đánh bóng mức độ III + bơm rửa | 600.000/ 2 hàm |
Nạo túi nha chu + cạo láng gốc răng | 800.000/1-2 răng |
Nạo túi + cạo láng gốc răng (/1sextant=1/3 hàm) | 1.600.000 1/3 hàm |
Phẫu thuật lật vạt (có nạo túi) 1/3 hàm | 3.200.000 1/3 hàm |
Tiểu phẫu điều trị tụt nướu | 2.100.000/răng |
Tiểu phẫu điều trị tụt nướu ghép mô liên kết | 10.000.000-30.000.000/1 vị trí |
Phẫu thuật làm dài thân 1 răng | 2.100.000-8.000.000/răng |
Tẩy trắng & điều trị cười hở lợi | Chi phí |
---|---|
Tẩy trắng BleachBright tại phòng khám | 3.500.000/liệu trình |
Gói tẩy trắng BleachBright tại nhà 3 ống thuốc + khay tẩy trắng | 1.700.000 |
Thuốc tẩy BleachBright (KH có thể mua thêm) | 450.000/ống |
Chi phí làm máng tẩy trắng | 350.000/2 hàm |
Tẩy trắng răng nội tủy (1 răng sậm màu do tủy) | 1.000.000/răng |
Ngậm flour tại phòng | 1,000,000/2 hàm |
Ngậm fluor (1 ống + máng) về nhà | 1.000.000 |
Điều trị cười hở nướu độ I (1/3 hàm) | 9.500.000 |
Điều trị cười hở nướu độ II (2/3 hàm) | 19.000.0000 |
Điều trị cười hở nướu độ III (toàn hàm) | 28.500.000 |
Trường hợp có mài xương khi điều trị cười hở nướu chi phí +5.300.000 VNĐ |
Niềng răng mắc cài kim loại | Thời gian điều trị | Chi phí | ||
---|---|---|---|---|
Mắc cài kim loại thường | Dưới 2 năm | 41.000.000 | ||
Mắc cài kim loại thường | Trên 2 năm | 46.000.000 | ||
Mắc cài kim loại thường có khóa | Dưới 2 năm | 46.000.000 | ||
Mắc cài kim loại thường có khóa | Trên 2 năm | 51.000.000 | ||
Niềng răng kim loại MEAW | Dưới 2 năm | 51.000.000 | ||
Niềng răng kim loại MEAW | Trên 2 năm | 61.000.000 | ||
Niềng răng mắc cài sứ | Thời gian điều trị | Chi phí | ||
Mắc cài sứ | Dưới 2 năm | 46.000.000 | ||
Mắc cài sứ | Trên 2 năm | 51.000.000 | ||
Mắc cài sứ có khóa | Dưới 2 năm | 56.000.000 | ||
Mắc cài sứ có khóa | Trên 2 năm | 61.000.000 | ||
Niềng răng sứ Meaw | Dưới 2 năm | 56.000.000 | ||
Niềng răng sứ Meaw | Trên 2 năm | 66.000.000 | ||
Niềng răng máng trong suốt | Chi phí | |||
Niềng răng trong suốt Invisalign Lite | 91.000.000 | |||
Niềng răng trong suốt Invisalign Moderate | 111.000.000 | |||
Niềng răng trong suốt Invisalign Comprehensive | 131.000.000 | |||
Niềng răng trong suốt Ocalign | 51.000.000 | |||
Niềng răng phòng ngừa | Chi phí | |||
Niềng răng kim Loại MTA | 16.000.000 | |||
Niềng răng sứ MTA | 21.000.000 | |||
Niềng răng khí cụ tháo lắp đơn giản | 5.000.000 | |||
Niềng răng khí cụ tháo lắp phức tạp | 10.000.000 | |||
Niềng răng 6-8 tháng | 18.000.000 | |||
Headgear (phòng ngừa cho trẻ em) | 8.500.000 | |||
Face mask (chưa gồm IP nếu có) phòng ngừa cho trẻ em | 8.500.000 | |||
Headgear +TPA (phòng ngừa cho trẻ em) | 8.000.000 | |||
Twinblock (phòng ngừa cho trẻ em) | 13.000.000 | |||
Pendulum (phòng ngừa cho trẻ em) | 5.500.000 | |||
Bionator (phòng ngừa cho trẻ em) | 10.500.000 | |||
Lip bumper (phòng ngừa cho trẻ em) | 5.500.000 | |||
Nới rộng hàm Quad Helix (phòng ngừa cho trẻ em) | 5.500.000 | |||
Nới rộng hàm bằng RPE (phòng ngừa cho trẻ em) | 7.000.000 | |||
Nới rộng hàm bằng Willson (phòng ngừa cho trẻ em) | 5.500.000 | |||
Mắc cài cố định 2x4 | 6.000.000 | |||
Nới rộng hàm bằng RPE | 7.500.000 | |||
Bộ giữ khỏang cố định | 3.500.000 | |||
Dịch vụ có thể phát sinh | Chi phí | |||
Nẹp vis 150 USD | 3.500.000 | |||
Phẫu thuật cắt xương vỏ | 5.500.000 | |||
Làm lún răng | 9.000.000 | |||
Phẫu thuật cắt cơ nâng môi trên | 10.000.000 | |||
Phẫu thuật kéo răng mọc ngầm | 3.500.000 | |||
Nhổ răng 4-5 khi chỉnh nha | 350.000-600.00/răng |
Dịch vụ răng sứ | Chi phí |
---|---|
Răng sứ – kim loại | 2.000.000/răng |
Răng sứ kim loại Titan | 4.000.000/răng |
Răng sứ Emax | 6.000.000/răng |
Răng sứ Zirconia – Cercon | 6.500.000/răng |
Mặt dán Veneer sứ Emax | 7.500.000/răng |
Veneer ( orthetics skin) | 8.500.000/răng |
Veneer Li-Si | 10.000.000/răng |
Răng sứ Palladium | 8.000.000/răng |
Răng sứ Jelenko | 13.000.000/răng |
Sứ kim loại/IP | 2.500.000/răng |
Sứ Titan/IP | 5.000.000/răng |
Sứ Zirconia/IP | 7.000.000/răng |
Sứ Emax/IP | 6.500.000/răng |
Răng tạm | 200.000-500.000/răng |
Răng tháo lắp sứ | 1.200.000/răng |
Inlay, Onlay Composite | 2,000,000 /răng |
Inlay, Onlay kim loại | 2,000,000 /răng |
Inlay, Onlay Zirconia | 6,300,000 /răng |
Inlay, Onlay, Titan/Emax press | 4,200,000 /răng |
Hàm giả, hàm tháo lắp | Chi phí |
---|---|
Hàm khung Nikel | 4.000.000 |
Hàm nhựa dẻo Valplast | 5.000.000 |
Hàm giả toàn hàm | 10.000.000/hàm |
Khung Attach | 3.300.000 |
Hàm khung Titan | 6.000.000 |
Cùi răng giả kim loại | 600.000 |
Cùi răng giả Titan | 2.100.0000 |
Răng tháo lắp ngoại | 600.000/răng |
Hãng Implant | Chi phí | ||
---|---|---|---|
Implant Dentium Mỹ | 19,600,000/trụ | ||
Implant Nobel | 29,500,000/trụ | ||
Implant Straumann | 32,000,000/trụ | ||
Implant Straumann Active | 35,000,000/trụ | ||
Implant Zygcoma | 61,000,000/trụ | ||
Abutment & răng sứ | Chi phí | ||
Abutment | 5,000,000 - 7,500,000/đv | ||
Răng sứ Zirconia | 7,000,000/răng | ||
Răng sứ kim loại | 2,500,000 - 7,000,000/răng |
Dịch vụ điều trị | Chi phí |
---|---|
Khám tư vấn+ chụp phim CT 3D Khớp thái dương hàm | 950.000 |
Ghi lồi cầu đồ lần 1 | 5.500.000 |
Ghi lồi cầu đồ lần 2 | 3.500.000 |
Ghi lồi cầu đồ lần 3 | 2.500.000 |
Máng Bruxchecker | 600.000 |
Phân tích ra kế hoạch điều trị | 1.000.000 |
Máng nhai định vị lồi cầu (ARS) | 15.000.000 |
Máng nhai thư giãn (MAGO, OBI, SS) | 10.000.000 |
Mài chỉnh khớp | 1-3 triệu |
Máng Overlay | 8.000.0000 |
Nắn trật đĩa | 2.000.000 |
Dịch vụ điều trị | Chi phí |
---|---|
Phẫu thuật bộc lộ răng ngầm | 3.000.000/răng |
Phẫu thuật cắt thắng lưỡi, môi | 3.000.000 |
Phẫu thuật cắt u lồi xương hàm | 5.000.000 |
Phẫu thuật nang xương | 5.000.000 |
Phẫu thuật u lành hàm mặt | 5.000.000 |
Phẫu thuật u tuyến mang tai | 10.000.000 |
Phẫu thuật u răng | 6.300.000 |
Phẫu thuật cấy chuyển răng | 4.000.000 |
Phẫu thuật Tạo Hình Lồi Cầu | 65.000.000 |
Phẫu thuật ghép nướu | 10.000.000/sextant |
Phẫu thuật cắt u lưỡi | 5.000.000 |
Phẫu nhổ mầm răng | 5.300.000/răng |
PT lật vạt, nạo túi | 1.100.000/răng |
Dịch vụ điều trị | Chi phí |
---|---|
Gắn đá lên răng | 500.000/hạt |
Scan mẫu răng 3D | 500.000/lần |
Phim quanh chóp | 50,000 |
Chụp phim CT Conebeam 3D | 400.000-500.000 /1 phim |
Chụp phim X-ray thường | 150.000 / 1 phim |
Gắn lại mắc cài (2 hàm) | 5,000,000-6.000.000/2 hàm |
Tháo mắc cài | 1,000,000/1 hàm |
Cắt dây dư chỉnh nha | 50.000-200.000 |