Giá niềng răng 2024 tại Nha Khoa OCARE
Tham khảo bảng giá niềng răng tại Nha Khoa Ocare
Chi phí tùy thuộc vào loại mắc cài và thời gian điều trị (trên hoặc dưới 2 năm). Áp dụng thanh toán trả góp 1 năm (Thanh toán trước 50%)
Niềng răng mắc cài kim loại | Thời gian điều trị | Chi phí | ||
---|---|---|---|---|
Mắc cài kim loại thường | Dưới 2 năm | 41.000.000 | ||
Mắc cài kim loại thường | Trên 2 năm | 46.000.000 | ||
Mắc cài kim loại thường có khóa | Dưới 2 năm | 46.000.000 | ||
Mắc cài kim loại thường có khóa | Trên 2 năm | 51.000.000 | ||
Niềng răng kim loại MEAW | Dưới 2 năm | 51.000.000 | ||
Niềng răng kim loại MEAW | Trên 2 năm | 61.000.000 | ||
Niềng răng mắc cài sứ | Thời gian điều trị | Chi phí | ||
Mắc cài sứ | Dưới 2 năm | 46.000.000 | ||
Mắc cài sứ | Trên 2 năm | 51.000.000 | ||
Mắc cài sứ có khóa | Dưới 2 năm | 56.000.000 | ||
Mắc cài sứ có khóa | Trên 2 năm | 61.000.000 | ||
Niềng răng sứ Meaw | Dưới 2 năm | 56.000.000 | ||
Niềng răng sứ Meaw | Trên 2 năm | 66.000.000 | ||
Niềng răng máng trong suốt | Chi phí | |||
Niềng răng trong suốt Invisalign Lite | 91.000.000 | |||
Niềng răng trong suốt Invisalign Moderate | 111.000.000 | |||
Niềng răng trong suốt Invisalign Comprehensive | 131.000.000 | |||
Niềng răng trong suốt Ocalign | 51.000.000 | |||
Niềng răng phòng ngừa | Chi phí | |||
Niềng răng kim Loại MTA | 16.000.000 | |||
Niềng răng sứ MTA | 21.000.000 | |||
Niềng răng khí cụ tháo lắp đơn giản | 5.000.000 | |||
Niềng răng khí cụ tháo lắp phức tạp | 10.000.000 | |||
Niềng răng 6-8 tháng | 18.000.000 | |||
Headgear (phòng ngừa cho trẻ em) | 8.500.000 | |||
Face mask (chưa gồm IP nếu có) phòng ngừa cho trẻ em | 8.500.000 | |||
Headgear +TPA (phòng ngừa cho trẻ em) | 8.000.000 | |||
Twinblock (phòng ngừa cho trẻ em) | 13.000.000 | |||
Pendulum (phòng ngừa cho trẻ em) | 5.500.000 | |||
Bionator (phòng ngừa cho trẻ em) | 10.500.000 | |||
Lip bumper (phòng ngừa cho trẻ em) | 5.500.000 | |||
Nới rộng hàm Quad Helix (phòng ngừa cho trẻ em) | 5.500.000 | |||
Nới rộng hàm bằng RPE (phòng ngừa cho trẻ em) | 7.000.000 | |||
Nới rộng hàm bằng Willson (phòng ngừa cho trẻ em) | 5.500.000 | |||
Mắc cài cố định 2x4 | 6.000.000 | |||
Nới rộng hàm bằng RPE | 7.500.000 | |||
Bộ giữ khỏang cố định | 3.500.000 | |||
Dịch vụ có thể phát sinh | Chi phí | |||
Nẹp vis 150 USD | 3.500.000 | |||
Phẫu thuật cắt xương vỏ | 5.500.000 | |||
Làm lún răng | 9.000.000 | |||
Phẫu thuật cắt cơ nâng môi trên | 10.000.000 | |||
Phẫu thuật kéo răng mọc ngầm | 3.500.000 | |||
Nhổ răng 4-5 khi chỉnh nha | 350.000-600.00/răng |